Hạng 2 Welsh Alliance League 2010–11

Lock Stock Welsh Alliance League Hạng 2
Vô địchCaernarfon Wanderers
Thăng hạngCaernarfon Wanderers
Bodedern Athletic
Số trận đấu110
Số bàn thắng474 (4,31 bàn mỗi trận)
Chiến thắng sân
nhà đậm nhất
Connah's Quay Town 9–1 Gaerwen
30 tháng 4 năm 2011
Chiến thắng sân
khách đậm nhất
Blaenau Ffestiniog Amateur 1–6 Caernarfon Wanderers
6 tháng 4 năm 2011
Trận có nhiều bàn thắng nhấtGaerwen 8–2 Nantlle Vale
9 tháng 10 năm 2010
Greenfield 5–5 Bodedern Athletic
23 tháng 10 năm 2010
Connah's Quay Town 9–1 Gaerwen
30 tháng 4 năm 2011
Trận có nhiều khán giả nhất125 - Bodedern Athletic 2–1 Caernarfon Wanderers
12 tháng 3 năm 2011
Caernarfon Wanderers 6–0 Blaenau Ffestiniog Amateur
30 tháng 4 năm 2011
Trận có ít khán giả nhất30 - Halkyn United 2–2 Bodedern Athletic
11 tháng 9 năm 2010
Connah's Quay Town 2–2 Nantlle Vale
12 tháng 2 năm 2011
Số khán giả trung bình58

Bảng xếp hạng

VTĐộiSTTHBBTBBHSĐLên hạng hoặc
xuống hạng
1Caernarfon Wanderers (C, P)2015146329+3446Xuống đá ở Division 1
2Bodedern Athletic (P)2014335525+3045
3Connah's Quay Town2013254926+2341
4Llandyrnog United2012175428+2637
5Amlwch Town208484349−628
6Greenfield207584238+426
7Penmaenmawr Phoenix2063114348−521
8Nantlle Vale2061132355−3219
9Halkyn United2053123051−2118
10Blaenau Ffestiniog Amateur2052133261−2917
11Gaerwen[lower-alpha 1]2053124064−2415
Nguồn: Welsh Alliance League
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số; 3) Số bàn thắng; 4) Số trận thắng; 5) Play-off.[2]
(C) Vô địch; (P) Lên hạng
Ghi chú:
  1. Gaerwen bị trừ 3 điểm vì không thể thi đấu một trận.[3]

Kết quả

Nhà \ KháchAMLBFABODCAECQTGAEGREHALLLDNANPEN
Amlwch Town5–10–12–22–12–22–15–41–52–21–3
Blaenau Ffestiniog Amateur2–51–51–61–21–13–22–42–25–33–1
Bodedern Athletic4–03–22–13–02–11–12–04–04–14–2
Caernarfon Wanderers1–26–03–03–26–22–13–10–26–04–3
Connah's Quay Town5–02–00–32–19–11–04–04–33–02–1
Gaerwen4–33–42–52–42–02–62–33–28–21–1
Greenfield2–31–05–52–42–24–04–10–33–23–1
Halkyn United2–21–02–21–30–31–22–21–34–02–0
Llandyrnog United2–14–03–11–30–22–10–17–05–05–0
Nantlle Vale0–32–01–00–11–21–04–22–00–32–1
Penmaenmawr Phoenix5–23–40–43–43–36–10–03–14–23–0
Cập nhật tới (các) trận đấu được diễn ra vào ngày 30/4/2011. Nguồn: Welsh Alliance League
Màu sắc: Xanh = đội nhà thắng; Vàng = hòa; Đỏ = đội khách thắng.